Có 2 kết quả:

執拾 zhí shí ㄓˊ ㄕˊ执拾 zhí shí ㄓˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to tidy up (dialect)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to tidy up (dialect)

Bình luận 0